Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lấy lòng
[lấy lòng]
|
to try to win someone's heart; to ingratiate oneself with somebody
ingratiating; flattering
To speak in flattering terms of somebody; To make flattering remarks about somebody
To insinuate oneself into somebody's favour
Presenteeism
Từ điển Việt - Việt
lấy lòng
|
động từ
làm vừa lòng, để tranh thủ tình cảm
khen vài câu lấy lòng